Có 2 kết quả:
混淆視聽 hùn xiáo shì tīng ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ ㄕˋ ㄊㄧㄥ • 混淆视听 hùn xiáo shì tīng ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
hùn xiáo shì tīng ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to obscure the facts (idiom); to mislead the public with prevarication and deliberate falsehoods
Bình luận 0
hùn xiáo shì tīng ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ ㄕˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to obscure the facts (idiom); to mislead the public with prevarication and deliberate falsehoods
Bình luận 0